🔍
Search:
THU MUA
🌟
THU MUA
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Động từ
-
1
기관이나 단체에서 농작물이나 물품 등을 거두어 사들이다.
1
THU MUA:
Cơ quan hay đoàn thể thu mua vào nông sản hay vật phẩm...
-
☆☆
Danh từ
-
1
물건 등을 삼.
1
SỰ MUA VÀO, SỰ THU MUA:
Việc mua hàng hóa.
-
Danh từ
-
1
기관이나 단체에서 농작물이나 물품 등을 거두어 사들임. 또는 그런 일.
1
SỰ THU MUA, VIỆC THU MUA:
Sự thu mua những nông sản hay hàng hóa từ các cơ quan hay đoàn thể. Hoặc việc như vậy.
-
Động từ
-
1
주식이나 부동산 등을 사들이다.
1
MUA VÀO, THU MUA:
Mua vào cổ phiếu hay bất động sản...
-
2
돈이나 권력 등을 이용해 남을 자신의 편으로 만들다.
2
MUA CHUỘC:
Dùng tiền bạc hay quyền lực làm cho người khác về phe mình.
-
Động từ
-
1
주식이나 부동산 등이 사들여지다.
1
ĐƯỢC MUA VÀO, ĐƯỢC THU MUA:
Cổ phiếu hay bất động sản... được mua vào.
-
2
돈이나 권력 등에 영향을 받아서 남의 편이 되다.
2
BỊ MUA CHUỘC:
Chịu ảnh hưởng bởi tiền bạc hay quyền lực nên đứng về phía người khác.
🌟
THU MUA
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1.
기관이나 단체에서 농작물이나 물품 등을 거두어 사들임. 또는 그런 일.
1.
SỰ THU MUA, VIỆC THU MUA:
Sự thu mua những nông sản hay hàng hóa từ các cơ quan hay đoàn thể. Hoặc việc như vậy.
-
Động từ
-
1.
기관이나 단체에서 농작물이나 물품 등을 거두어 사들이다.
1.
THU MUA:
Cơ quan hay đoàn thể thu mua vào nông sản hay vật phẩm...